
Nếu ai đó hỏi tôi, điều gì khiến tôi nhớ nhất về ngôi nhà xưa ở Miền Tây, có lẽ tôi sẽ không trả lời ngay là hàng dừa, con rạch hay cánh đồng. Điều đọng lại sâu đậm nhất, day dứt nhất trong tâm trí tôi, chính là chái bếp một không gian nhỏ nằm nép mình bên hông nhà, ám đầy khói bồ hóng, nhưng lại ấm áp đến lạ lùng.
Ngày nay, khái niệm "bếp" thường gắn liền với sự sạch sẽ, tiện nghi, là một phần sang trọng của gian nhà chính. Nhưng bếp Miền Tây xưa, linh hồn của nó lại nằm trọn trong cái gọi là "chái bếp" (hay còn gọi là nhà bếp, bếp dưới).
"Chái Bếp" - Một thế giới riêng biệt

Kiến trúc nhà "ba gian hai chái" truyền thống của Miền Tây thường phân định rất rõ ràng: "nhà trên" (nhà chính) là nơi thờ tự, tiếp khách, trang trọng và sạch sẽ. Còn "chái bếp" là một công trình phụ, thường được cất nới ra bên hông hoặc phía sau, có khi chỉ lợp mái lá, vách ván đơn sơ.
Sự tách biệt này không phải là sự phân biệt. Đó là sự khéo léo, tinh tế của người xưa. Họ muốn giữ cho "nhà trên" luôn thoáng đãng, tránh ám mùi thức ăn và khói bụi. Vô tình, điều đó đã biến chái bếp thành một thế giới riêng, một "lãnh địa" ấm áp có những quy luật và "ngôn ngữ" riêng của nó.
Đó là ngôn ngữ của lửa:
Là "ông Táo" (cà ràng) đỏ lửa than hồng, kiên nhẫn liu riu nồi cá kho tộ.
Là bếp củi bùng lên ngọn lửa reo tí tách khi Mẹ chụm lá dừa khô để nấu nồi cơm gạo mới.
Là dàn bồ hóng đen nhánh vắt ngang trần nhà, nơi Mẹ gác gáo dừa, củi khô, hay treo mấy xâu lạp xưởng, con cá khô cho mùa mưa.
Nơi "Nêm Nếm" Yêu Thương và Giữ Lửa Gia Đình

Nếu nhà trên là "bộ mặt" của gia đình, thì chái bếp chính là "trái tim".
Đó là "vương quốc" của Mẹ, của Bà. Hình ảnh người phụ nữ Miền Tây tảo tần, mồ hôi ướt đẫm lưng áo, mái tóc vương vài sợi bồ hóng, lúi húi bên bếp lửa đã trở thành một biểu tượng của sự hy sinh.
Ký ức bếp Miền Tây xưa của tôi là những buổi chiều mưa, chị em tôi xúm xít nơi chái bếp, vừa hơ tay cho ấm vừa hít hà mùi cá nướng trui thơm nức mũi. Là những sáng sớm tinh mơ, Mẹ đã dậy thổi lửa, tiếng "phù... phù..." đều đặn, tiếng củi nổ lách tách đánh thức cả nhà.
Khói bếp từ chái bếp bay lên, vương trên mái lá, hòa vào sương sớm, tạo nên cái gọi là "khói lam chiều" một hình ảnh thi vị nhưng cũng đong đầy nỗi nhớ nhà của bất cứ người con xa quê nào.
Nơi chái bếp đơn sơ ấy, không chỉ có món ăn được tạo ra. Đó là nơi tình yêu thương được "nêm nếm". Từng món canh chua cá lóc, từng nồi thịt kho rệu, từng đĩa rau luộc chấm kho quẹt... đều thấm đẫm sự vất vả và tình cảm của người nấu. Chái bếp, theo đúng nghĩa đen và nghĩa bóng, là nơi giữ lửa cho cả gia đình.
Tiếc Nuối Một Khoảng Trời Ký Ức

Nhịp sống hiện đại đã thay đổi tất cả. Những "chái bếp" xưa dần bị phá bỏ. Người ta đưa bếp vào trong nhà chính. Bếp gas, bếp điện thay thế cho ông Táo, bếp củi.
Gian bếp mới sạch sẽ, tiện lợi, sáng bóng. Người phụ nữ không còn vất vả vì khói, không còn lấm lem lọ nghẹ. Đó là một sự văn minh, một bước tiến cần thiết.
Nhưng... trong sự tiện nghi ấy, ta chợt thấy "thiếu".
Thiếu cái mùi khói đặc trưng. Thiếu cái hơi ấm bập bùng của ngọn lửa. Thiếu cái không khí quây quần, ấm cúng khi cả nhà ngồi chụm lại trong một không gian nhỏ hẹp, ám đen mà nghĩa tình. Cái "hồn" của gian bếp xưa, dường như cũng theo làn khói mà bay đi ít nhiều.
Chái bếp có thể đã cũ, đã lùi vào dĩ vãng, nhưng nó mãi là một phần di sản văn hóa, một biểu tượng của nếp nhà xưa. Với những người con Miền Tây, đó không chỉ là một phần của ngôi nhà, đó là cả một khoảng trời ký ức, nơi cất giữ những bữa cơm đạm bạc và tình yêu thương vô bờ bến của Mẹ.

















