
Trong dòng chảy bất tận của hiện đại hóa, khi những gian bếp thông minh, bếp từ, lò vi sóng trở thành tiêu chuẩn, có một biểu tượng của sự ấm áp và kiên nhẫn đang dần lùi vào miền ký ức. Đó là chiếc cà ràng "trái tim" mộc mạc của biết bao gian bếp Miền Tây xưa.
Với nhiều người trẻ thế hệ 9x, 10x, "cà ràng" có thể là một danh từ xa lạ. Nhưng với những người con lớn lên từ miệt vườn, sông nước Cửu Long, hình ảnh đó là cả một bầu trời thương nhớ.
"Trái tim" đất nung của gian chái bếp

Cà ràng (hay Chà Ràng), theo nhà văn Sơn Nam, là một vật dụng của người Khmer du nhập vào văn hóa miệt vườn Nam Bộ. Nó là một cái bếp lò di động bằng đất nung, thường có ba "chân" (hay "ông Táo") để bắc nồi.
Không giống như "ông TÁO" xây cố định bằng xi măng hay gạch, chiếc cà ràng nhỏ gọn, cơ động. Người ta có thể đặt nó ở bất cứ đâu trong chái bếp, ngoài hiên, hay thậm chí mang theo xuống xuồng ghe trong những chuyến đi dài.
Cái hay của cà ràng là sự giản dị đến tuyệt đối. Nó không cần gì ngoài củi khô, lá dừa, hay gáo dừa. Chính sự đơn sơ ấy lại là nơi khởi nguồn của những món ăn "thương hiệu" Miền Tây. Gian bếp Miền Tây xưa không thể thiếu nó. Lửa từ cà ràng không cháy bùng bạo, mà cháy âm ỉ, bền bỉ. Cái lửa "biết nhẫn nại" đó hoàn hảo để:
Kho một nồi cá bống, cá kèo cho thấm tháp, sắc nước lại sền sệt.
Nấu một nồi cơm gạo mới bằng nồi gang đen nhẻm, để lớp cháy đáy giòn rụm.
Hầm một nồi cháo gà, cháo vịt cho "nhừ" hạt gạo, cho ngọt nước xương.
Hơn cả một bếp lửa - Đó là hình bóng Mẹ

Nhắc đến ký ức bếp Miền Tây xưa, người ta không chỉ nhớ món ăn. Người ta nhớ "không khí" của gian bếp.
Đó là mùi khói củi cay nồng nhưng thơm lựng một cách lạ kỳ. Khói vương trên mái tóc Mẹ, ám đen vách lá, và hun cho những nồi gang, nồi đất một màu đen bóng bẩy của thời gian.
Đó là hình ảnh Mẹ, hình ảnh Bà ngồi "thụt" bên bếp lửa. Một tay cầm que củi khều cho lửa bén, một tay cầm quạt mo cau phe phẩy. Lửa bập bùng soi rõ gương mặt tảo tần, lấm tấm mồ hôi. Chiếc cà ràng trở thành "chứng nhân" cho bao nhiêu sự hy sinh thầm lặng, bao nhiêu yêu thương được nêm nếm vào từng món ăn.
Bữa cơm gia đình ngày ấy đơn giản, nhưng ấm áp lạ thường. Cả nhà quây quần bên mâm cơm, bên cạnh là chiếc cà ràng vẫn còn đỏ than, giữ ấm cho nồi kho. Hơi nóng từ bếp, hơi ấm từ tình thân, hòa quyện làm một.
Nhịp sống mới và nỗi nhớ chiếc cà ràng

Ngày nay, khi về thăm quê, thật khó để tìm lại hình ảnh chiếc cà ràng đỏ lửa. Thay vào đó là bếp gas sạch sẽ, bếp điện tiện nghi. Cuộc sống đã thay đổi. Nếp sinh hoạt cũng phải khác đi.
Bếp gas, bếp từ mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng, giải phóng người phụ nữ khỏi mùi khói, khỏi sự vất vả. Đó là một bước tiến tất yếu của xã hội. Chiếc cà ràng, với vai trò thực dụng của nó, đã hoàn thành sứ mệnh.
Nhưng sự tiện lợi ấy đôi khi lại làm người ta "thèm" cái chậm rãi, cái mộc mạc của bếp lửa xưa. Người ta nhớ cái cảm giác ngồi chụm củi, chờ nồi cơm sôi, chờ cá kho thấm.
Chiếc cà ràng không chỉ là một cái bếp. Nó là biểu tượng của một nếp sống, một nét văn hóa. Nó là sự chắt chiu, san sẻ của người miền Tây.
Dù gian bếp hôm nay đã sáng bóng và hiện đại hơn, nhưng "ngọn lửa" từ chiếc cà ràng ba chân ngày ấy sẽ mãi là một phần ký ức không thể xóa nhòa. Nó là "bếp lửa" giữ ấm cho tâm hồn những người con xa quê, nhắc nhở họ về cội nguồn, về bữa cơm của Mẹ, và về một Miền Tây chân chất, nghĩa tình.

















